BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Iberia | 22 | 14 | 7 | 1 |
2 | Dila Gori | 22 | 15 | 2 | 5 |
3 | Dinamo Tbilisi | 22 | 10 | 7 | 5 |
4 | Dinamo Batumi | 22 | 9 | 7 | 6 |
5 | Torpedo Kutaisi | 22 | 9 | 5 | 8 |
6 | FC Gagra | 22 | 7 | 5 | 10 |
7 | Samgurali Tskhaltubo | 22 | 6 | 5 | 11 |
8 | FC Gareji Sagarejo | 22 | 4 | 8 | 10 |
9 | Telavi | 22 | 4 | 6 | 12 |
10 | FC Kolkheti-1913 Poti | 22 | 3 | 6 | 13 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|