BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia Phía Bắc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nordic United | 30 | 20 | 5 | 5 |
| 2 | Hammarby Talang | 30 | 19 | 7 | 4 |
| 3 | Vasalunds | 30 | 17 | 5 | 8 |
| 4 | Stockholm Internazionale | 30 | 16 | 8 | 6 |
| 5 | Karlstad Fotbol | 30 | 16 | 6 | 8 |
| 6 | Assyriska FF | 30 | 12 | 6 | 12 |
| 7 | FC Arlanda | 30 | 12 | 6 | 12 |
| 8 | AFC Eskilstuna | 30 | 12 | 5 | 13 |
| 9 | Karlbergs BK | 30 | 10 | 9 | 11 |
| 10 | Sollentuna FK | 30 | 10 | 9 | 11 |
| 11 | Enköpings SK | 30 | 10 | 6 | 14 |
| 12 | IFK Stocksund | 30 | 11 | 2 | 17 |
| 13 | Gefle IF | 30 | 8 | 9 | 13 |
| 14 | IFK Haninge | 30 | 9 | 5 | 16 |
| 15 | Orebro Syrianska | 30 | 7 | 5 | 18 |
| 16 | Team TG FF | 30 | 3 | 3 | 24 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||