BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia Phía Bắc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby Talang | 19 | 12 | 4 | 3 |
2 | Stockholm Internazionale | 19 | 11 | 5 | 3 |
3 | Vasalunds | 19 | 11 | 3 | 5 |
4 | Nordic United | 19 | 11 | 3 | 5 |
5 | Karlstad Fotbol | 19 | 10 | 4 | 5 |
6 | Assyriska FF | 19 | 7 | 5 | 7 |
7 | FC Arlanda | 19 | 7 | 5 | 7 |
8 | AFC Eskilstuna | 19 | 7 | 5 | 7 |
9 | IFK Haninge | 19 | 7 | 4 | 8 |
10 | Sollentuna FK | 19 | 7 | 4 | 8 |
11 | Enköpings SK | 19 | 7 | 3 | 9 |
12 | Karlbergs BK | 19 | 6 | 5 | 8 |
13 | IFK Stocksund | 19 | 7 | 0 | 12 |
14 | Gefle IF | 19 | 4 | 6 | 9 |
15 | Orebro Syrianska | 19 | 5 | 2 | 12 |
16 | Team TG FF | 19 | 3 | 2 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|