BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia Phía Nam - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ljungskile SK | 30 | 21 | 3 | 6 |
| 2 | Norrby | 30 | 19 | 6 | 5 |
| 3 | Jönköpings Södra IF | 30 | 19 | 5 | 6 |
| 4 | Hässleholms IF | 30 | 18 | 3 | 9 |
| 5 | Lunds BK | 30 | 12 | 6 | 12 |
| 6 | Ariana FC | 30 | 10 | 9 | 11 |
| 7 | FC Trollhattan | 30 | 10 | 8 | 12 |
| 8 | BK Olympic | 30 | 10 | 8 | 12 |
| 9 | Ängelholms FF | 30 | 9 | 9 | 12 |
| 10 | Eskilsminne IF | 30 | 9 | 9 | 12 |
| 11 | FC Rosengård 1917 | 30 | 10 | 5 | 15 |
| 12 | Skovde AIK | 30 | 9 | 8 | 13 |
| 13 | Oskarshamns AIK | 30 | 8 | 9 | 13 |
| 14 | Torslanda IK | 30 | 9 | 6 | 15 |
| 15 | Husqvarna FF | 30 | 8 | 7 | 15 |
| 16 | IFK Skövde FK | 30 | 6 | 5 | 19 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||