BXH Giải Hạng Nhì Quốc Gia Phía Nam - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ljungskile SK | 19 | 13 | 3 | 3 |
2 | Jönköpings Södra IF | 19 | 13 | 2 | 4 |
3 | Norrby | 19 | 10 | 6 | 3 |
4 | FC Rosengård 1917 | 19 | 9 | 4 | 6 |
5 | Hässleholms IF | 19 | 9 | 3 | 7 |
6 | Lunds BK | 19 | 8 | 5 | 6 |
7 | Ariana FC | 19 | 7 | 7 | 5 |
8 | BK Olympic | 19 | 7 | 6 | 6 |
9 | Torslanda IK | 19 | 6 | 6 | 7 |
10 | Skovde AIK | 19 | 6 | 6 | 7 |
11 | Ängelholms FF | 19 | 5 | 6 | 8 |
12 | FC Trollhattan | 19 | 4 | 8 | 7 |
13 | Eskilsminne IF | 19 | 3 | 8 | 8 |
14 | Oskarshamns AIK | 19 | 3 | 6 | 10 |
15 | Husqvarna FF | 19 | 3 | 5 | 11 |
16 | IFK Skövde FK | 19 | 3 | 5 | 11 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|