BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 35 | 22 | 10 | 3 |
2 | Cobh Ramblers | 35 | 21 | 6 | 8 |
3 | Bray Wanderers | 35 | 19 | 2 | 14 |
4 | University College Dublin | 35 | 16 | 8 | 11 |
5 | Treaty United | 35 | 12 | 9 | 14 |
6 | Wexford | 35 | 12 | 8 | 15 |
7 | Longford Town | 35 | 11 | 9 | 15 |
8 | Finn Harps | 35 | 8 | 12 | 14 |
9 | Kerry FC | 35 | 8 | 9 | 17 |
10 | Athlone Town | 35 | 3 | 11 | 21 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
|