BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 23 | 14 | 7 | 2 |
2 | Cobh Ramblers | 23 | 14 | 3 | 6 |
3 | Bray Wanderers | 23 | 14 | 1 | 8 |
4 | Treaty United | 23 | 9 | 6 | 8 |
5 | University College Dublin | 23 | 9 | 6 | 8 |
6 | Wexford | 23 | 7 | 6 | 10 |
7 | Finn Harps | 23 | 5 | 8 | 9 |
8 | Longford Town | 22 | 5 | 7 | 10 |
9 | Kerry FC | 22 | 6 | 3 | 12 |
10 | Athlone Town | 23 | 3 | 7 | 13 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
|