BXH Liga 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario Deportes | 17 | 12 | 2 | 3 |
2 | Alianza Lima | 17 | 11 | 3 | 3 |
3 | Cusco | 17 | 9 | 4 | 4 |
4 | Alianza Atletico | 17 | 10 | 1 | 6 |
5 | FBC Melgar | 17 | 8 | 6 | 3 |
6 | Sport Huancayo | 17 | 9 | 3 | 5 |
7 | Sporting Cristal | 17 | 9 | 2 | 6 |
8 | Deportivo Garcilaso | 18 | 8 | 3 | 7 |
9 | Cienciano | 17 | 5 | 8 | 4 |
10 | Atlético Grau | 17 | 5 | 7 | 5 |
11 | Los Chankas CYC | 17 | 5 | 7 | 5 |
12 | Asociacion Deportiva Tarma | 17 | 5 | 6 | 6 |
13 | Sport Boys | 17 | 5 | 5 | 7 |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 5 | 3 | 9 |
15 | Deportivo Binacional | 17 | 4 | 5 | 8 |
16 | Juan Pablo II College | 17 | 4 | 4 | 9 |
17 | Ayacucho | 17 | 3 | 3 | 11 |
18 | Comerciantes U. | 17 | 2 | 5 | 10 |
19 | Alianza Universidad | 17 | 2 | 5 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
|