BXH LigaPro Primera A - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Valle | 26 | 16 | 8 | 2 |
2 | Barcelona SC | 26 | 14 | 5 | 7 |
3 | L.D.U. Quito | 26 | 12 | 8 | 6 |
4 | Cuenca | 26 | 12 | 6 | 8 |
5 | Libertad Loja | 26 | 11 | 8 | 7 |
6 | Orense | 26 | 12 | 5 | 9 |
7 | Uni Catolica | 26 | 10 | 9 | 7 |
8 | Aucas | 26 | 11 | 5 | 10 |
9 | CS Emelec | 26 | 9 | 8 | 9 |
10 | CD El Nacional | 26 | 8 | 7 | 11 |
11 | Macara | 26 | 7 | 9 | 10 |
12 | Delfín SC | 26 | 6 | 10 | 10 |
13 | Manta | 26 | 5 | 10 | 11 |
14 | Tecnico Uni | 26 | 6 | 7 | 13 |
15 | Vinotinto FC Ecuador | 26 | 6 | 6 | 14 |
16 | Mushuc Runa | 26 | 5 | 5 | 16 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
|