BXH LigaPro Primera A - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Valle | 30 | 18 | 10 | 2 |
2 | Barcelona SC | 30 | 16 | 6 | 8 |
3 | L.D.U. Quito | 30 | 14 | 9 | 7 |
4 | Uni Catolica | 30 | 13 | 10 | 7 |
5 | Orense | 30 | 13 | 8 | 9 |
6 | Libertad Loja | 30 | 12 | 10 | 8 |
7 | Cuenca | 30 | 13 | 7 | 10 |
8 | CS Emelec | 30 | 11 | 9 | 10 |
9 | Aucas | 30 | 11 | 8 | 11 |
10 | Macara | 30 | 9 | 11 | 10 |
11 | CD El Nacional | 30 | 9 | 7 | 14 |
12 | Delfín SC | 30 | 6 | 13 | 11 |
13 | Tecnico Uni | 30 | 7 | 7 | 16 |
14 | Vinotinto FC Ecuador | 30 | 7 | 6 | 17 |
15 | Mushuc Runa | 30 | 7 | 6 | 17 |
16 | Manta | 30 | 5 | 11 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
|