BXH LigaPro Primera A - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Valle | 20 | 11 | 7 | 2 |
2 | Barcelona SC | 19 | 10 | 4 | 5 |
3 | L.D.U. Quito | 19 | 9 | 6 | 4 |
4 | Orense | 19 | 10 | 3 | 6 |
5 | Cuenca | 19 | 10 | 2 | 7 |
6 | Aucas | 19 | 8 | 5 | 6 |
7 | Libertad Loja | 19 | 7 | 6 | 6 |
8 | Uni Catolica | 19 | 6 | 7 | 6 |
9 | Delfín SC | 19 | 6 | 7 | 6 |
10 | CD El Nacional | 19 | 6 | 5 | 8 |
11 | Vinotinto FC Ecuador | 19 | 6 | 4 | 9 |
12 | Macara | 20 | 5 | 7 | 8 |
13 | CS Emelec | 19 | 5 | 7 | 7 |
14 | Manta | 19 | 4 | 8 | 7 |
15 | Mushuc Runa | 19 | 4 | 4 | 11 |
16 | Tecnico Uni | 19 | 2 | 6 | 11 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
|