BXH Giải Bóng Đá Nữ Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL | 24 | 20 | 2 | 2 |
2 | Washington Spirit | 24 | 12 | 8 | 4 |
3 | Orlando Pride | 24 | 10 | 6 | 8 |
4 | Gotham FC | 24 | 9 | 8 | 7 |
5 | Seattle Reign | 24 | 9 | 8 | 7 |
6 | San Diego Wave FC | 24 | 9 | 7 | 8 |
7 | Portland Thorns FC | 24 | 9 | 7 | 8 |
8 | Racing Louisville FC | 24 | 9 | 6 | 9 |
9 | North Carolina Courage | 24 | 7 | 8 | 9 |
10 | Angel City FC | 24 | 7 | 6 | 11 |
11 | Houston Dash | 24 | 7 | 6 | 11 |
12 | Utah Royals | 24 | 5 | 7 | 12 |
13 | Bay FC | 24 | 4 | 8 | 12 |
14 | Chicago | 24 | 2 | 11 | 11 |
Luật xếp hạng: If teams are tied the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Victories 3. Goals scored 4. Head-to-head | |||||
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
|