BXH Paraibano - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sousa EC | 9 | 6 | 2 | 1 |
| 2 | Botafogo FC | 9 | 6 | 1 | 2 |
| 3 | Treze FC | 9 | 5 | 3 | 1 |
| 4 | Serra Branca EC PB | 9 | 5 | 2 | 2 |
| 5 | Campinense PB | 9 | 4 | 2 | 3 |
| 6 | Patos | 9 | 3 | 1 | 5 |
| 7 | Pombal EC PB | 9 | 2 | 3 | 4 |
| 8 | Nacional AC | 9 | 2 | 3 | 4 |
| 9 | Auto Esporte | 9 | 1 | 4 | 4 |
| 10 | Picuiense PB | 9 | 0 | 1 | 8 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Vòng loại trực tiếp
Xuống hạng
|
|||||