BXH Giải Hạng Nhất Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | CA Atlanta | 21 | 10 | 9 | 2 |
2 | San Martin De Tucuman | 21 | 9 | 8 | 4 |
3 | CA San Miguel | 21 | 8 | 8 | 5 |
4 | Gimnasia y Tiro de Salta | 22 | 8 | 8 | 6 |
5 | Parana | 22 | 8 | 8 | 6 |
6 | CSD Tristan Suarez | 21 | 7 | 10 | 4 |
7 | Deportivo Madryn | 20 | 7 | 9 | 4 |
8 | CD Maipu | 21 | 7 | 8 | 6 |
9 | Racing De Cordoba | 21 | 6 | 9 | 6 |
10 | Club Almagro | 21 | 6 | 8 | 7 |
11 | CA Los Andes | 21 | 6 | 7 | 8 |
12 | Ferro Carril Oeste | 21 | 6 | 7 | 8 |
13 | CA Colegiales | 21 | 6 | 6 | 9 |
14 | Quilmes Atletico Club | 19 | 5 | 8 | 6 |
15 | CA Guemes | 21 | 4 | 11 | 6 |
16 | CA All Boys | 21 | 4 | 10 | 7 |
17 | CA Alvarado | 20 | 4 | 7 | 9 |
18 | Arsenal De Sarandi | 21 | 2 | 9 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng chung kết
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|