BXH Giải Hạng Nhất Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Madryn | 28 | 13 | 11 | 4 |
2 | CA Atlanta | 28 | 12 | 11 | 5 |
3 | San Martin De Tucuman | 28 | 11 | 11 | 6 |
4 | CA San Miguel | 28 | 11 | 10 | 7 |
5 | Parana | 28 | 11 | 9 | 8 |
6 | CSD Tristan Suarez | 28 | 9 | 14 | 5 |
7 | Gimnasia y Tiro de Salta | 28 | 10 | 10 | 8 |
8 | CD Maipu | 28 | 9 | 10 | 9 |
9 | CA Los Andes | 28 | 9 | 9 | 10 |
10 | CA All Boys | 28 | 7 | 13 | 8 |
11 | Racing De Cordoba | 28 | 8 | 10 | 10 |
12 | CA Colegiales | 28 | 9 | 7 | 12 |
13 | Quilmes Atletico Club | 27 | 8 | 9 | 10 |
14 | Club Almagro | 28 | 7 | 11 | 10 |
15 | Ferro Carril Oeste | 28 | 7 | 9 | 12 |
16 | CA Guemes | 28 | 4 | 15 | 9 |
17 | CA Alvarado | 27 | 5 | 12 | 10 |
18 | Arsenal De Sarandi | 28 | 6 | 9 | 13 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng chung kết
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|