BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor | 30 | 21 | 5 | 4 |
2 | Sepahan | 30 | 16 | 12 | 2 |
3 | Persepolis | 30 | 18 | 6 | 6 |
4 | Foolad Khuzestan | 30 | 15 | 8 | 7 |
5 | Gohar Sirjan | 30 | 12 | 11 | 7 |
6 | Isfahan | 30 | 10 | 12 | 8 |
7 | Malavan Bandar | 30 | 10 | 9 | 11 |
8 | Aluminium Arak | 30 | 7 | 14 | 9 |
9 | Esteghlal | 30 | 7 | 13 | 10 |
10 | Chador Malu Yazd | 30 | 8 | 10 | 12 |
11 | Kheybar Khorramabad FC | 30 | 8 | 9 | 13 |
12 | Esteghlal Khuzestan | 30 | 6 | 13 | 11 |
13 | Shams Azar Qazvin | 30 | 7 | 8 | 15 |
14 | Mes Rafsanjan FC | 30 | 6 | 10 | 14 |
15 | Nassaji | 30 | 3 | 14 | 13 |
16 | Havadar | 30 | 4 | 10 | 16 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Xuống hạng
|