BXH Giải hạng ba quốc gia miền Bắc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | TSV Havelse | 34 | 23 | 5 | 6 |
2 | Emden | 34 | 19 | 3 | 12 |
3 | Drochtersen/Assel | 34 | 17 | 9 | 8 |
4 | Bremen II | 34 | 17 | 7 | 10 |
5 | Phonix Lubeck | 34 | 15 | 11 | 8 |
6 | SV Meppen 1912 | 34 | 15 | 9 | 10 |
7 | VfB Lubeck | 34 | 14 | 12 | 8 |
8 | HSV II | 34 | 14 | 7 | 13 |
9 | Lohne | 34 | 12 | 11 | 11 |
10 | St. Pauli II | 34 | 13 | 6 | 15 |
11 | Oldenburg | 34 | 11 | 10 | 13 |
12 | Norderstedt | 34 | 12 | 7 | 15 |
13 | Flensburg | 34 | 11 | 8 | 15 |
14 | Jeddeloh II | 34 | 9 | 11 | 14 |
15 | Bremer SV | 34 | 11 | 4 | 19 |
16 | Teutonia Ottensen | 34 | 9 | 6 | 19 |
17 | Kiel II | 34 | 7 | 7 | 20 |
18 | Todesfelde | 34 | 7 | 7 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|