BXH Giải hạng ba quốc gia miền Đông Nam - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lok Leipzig | 34 | 23 | 7 | 4 |
2 | Hallescher FC | 34 | 21 | 7 | 6 |
3 | Erfurt | 34 | 17 | 9 | 8 |
4 | FSV Zwickau | 34 | 18 | 6 | 10 |
5 | Jena | 34 | 17 | 7 | 10 |
6 | Greifswald | 34 | 15 | 10 | 9 |
7 | Chemnitz | 34 | 12 | 14 | 8 |
8 | BFC | 34 | 13 | 10 | 11 |
9 | Altglienicke | 34 | 12 | 11 | 11 |
10 | Hertha II | 34 | 14 | 3 | 17 |
11 | Meuselwitz | 34 | 11 | 10 | 13 |
12 | Zehlendorf | 34 | 10 | 8 | 16 |
13 | Babelsberg | 34 | 9 | 10 | 15 |
14 | Chemie Leipzig | 34 | 8 | 10 | 16 |
15 | Luckenwalde | 34 | 7 | 11 | 16 |
16 | Eilenburg | 34 | 7 | 11 | 16 |
17 | FC Viktoria 1889 Berlin | 34 | 8 | 8 | 18 |
18 | Plauen | 34 | 4 | 8 | 22 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|