BXH Giải hạng hai quốc gia miền Đông - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Donaufeld | 30 | 19 | 6 | 5 |
2 | Young Violets FC Austria Wien | 30 | 17 | 7 | 6 |
3 | Marchfeld | 30 | 16 | 8 | 6 |
4 | Neusiedl | 30 | 16 | 7 | 7 |
5 | Wiener Sport-Club | 30 | 12 | 12 | 6 |
6 | Krems | 30 | 12 | 11 | 7 |
7 | Oberwart | 30 | 11 | 11 | 8 |
8 | Traiskirchen | 30 | 11 | 9 | 10 |
9 | Union Mauer | 30 | 12 | 5 | 13 |
10 | Leobendorf | 30 | 8 | 9 | 13 |
11 | Wiener Viktoria | 30 | 8 | 9 | 13 |
12 | Gloggnitz | 30 | 6 | 9 | 15 |
13 | FavAC | 30 | 6 | 8 | 16 |
14 | Mauerwerk | 30 | 4 | 7 | 19 |
15 | Siegendorf | 30 | 4 | 7 | 19 |
16 | Elektra | 30 | 10 | 11 | 9 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng số điểm, hệ thống sau sẽ được áp dụng: 1. Thành tích đối đầu (tổng điểm, hiệu số bàn thắng – bại, số bàn thắng, số bàn thắng sân khách) 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Xuống hạng
|