BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 20 | 11 | 8 | 1 |
2 | Örgryte IS | 20 | 11 | 6 | 3 |
3 | Västerås | 20 | 11 | 5 | 4 |
4 | IK Oddevold | 20 | 10 | 5 | 5 |
5 | Sundsvall | 20 | 9 | 5 | 6 |
6 | Varbergs | 20 | 8 | 6 | 6 |
7 | Falkenbergs FF | 20 | 7 | 8 | 5 |
8 | IK Brage | 20 | 7 | 8 | 5 |
9 | Landskrona | 20 | 8 | 5 | 7 |
10 | Helsingborgs | 20 | 7 | 6 | 7 |
11 | Sandvikens IF | 20 | 7 | 3 | 10 |
12 | Östersunds FK | 20 | 5 | 7 | 8 |
13 | Utsikten BK | 20 | 4 | 9 | 7 |
14 | Trelleborgs | 20 | 4 | 5 | 11 |
15 | Umea FC | 20 | 1 | 6 | 13 |
16 | Örebro SK | 20 | 0 | 8 | 12 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|