BXH Superliga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 |
| 2 | FK Partizan Beograd | 30 | 18 | 9 | 3 |
| 3 | OFK Belgrade | 30 | 13 | 7 | 10 |
| 4 | FK Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 |
| 5 | FK Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 |
| 6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 |
| 7 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 |
| 8 | FK Novi Pazar | 30 | 11 | 7 | 12 |
| 9 | FK Cukaricki Belgrade | 30 | 10 | 9 | 11 |
| 10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 |
| 11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 |
| 12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 |
| 13 | FK Spartak Subotica | 30 | 8 | 10 | 12 |
| 14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 8 | 14 |
| 15 | Tekstilac Odzaci | 30 | 9 | 4 | 17 |
| 16 | FK Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 |
| Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
|
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|
|||||