BXH Giải vô địch quốc gia Nữ - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 23 | 20 | 2 | 1 |
2 | Valerenga | 23 | 18 | 1 | 4 |
3 | Rosenborg | 23 | 16 | 4 | 3 |
4 | Stabaek | 24 | 11 | 4 | 9 |
5 | Kvinner FK | 23 | 9 | 4 | 10 |
6 | Lyn | 23 | 5 | 6 | 12 |
7 | Hønefoss BK | 23 | 6 | 3 | 14 |
8 | Bodoe/Glimt | 23 | 6 | 2 | 15 |
9 | Roea | 23 | 4 | 6 | 13 |
10 | Kolbotn | 24 | 4 | 2 | 18 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|