BXH Giải vô địch quốc gia Nữ - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Brann | 27 | 24 | 2 | 1 |
| 2 | Valerenga | 27 | 22 | 1 | 4 |
| 3 | Rosenborg | 27 | 18 | 4 | 5 |
| 4 | Kvinner FK | 27 | 12 | 4 | 11 |
| 5 | Stabaek | 27 | 12 | 4 | 11 |
| 6 | Hønefoss BK | 27 | 7 | 5 | 15 |
| 7 | Lyn | 27 | 6 | 7 | 14 |
| 8 | Bodoe/Glimt | 27 | 6 | 2 | 19 |
| 9 | Roea | 27 | 4 | 7 | 16 |
| 10 | Kolbotn | 27 | 5 | 2 | 20 |
| Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
|
Chú giải:
Champions League
Vòng loại UEFA Europa League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||