BXH Giải vô địch quốc gia Nữ - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 18 | 15 | 2 | 1 |
2 | Valerenga | 18 | 14 | 1 | 3 |
3 | Rosenborg | 19 | 13 | 3 | 3 |
4 | Stabaek | 18 | 8 | 2 | 8 |
5 | Kvinner FK | 19 | 7 | 4 | 8 |
6 | Hønefoss BK | 18 | 5 | 3 | 10 |
7 | Lyn | 18 | 4 | 5 | 9 |
8 | Bodoe/Glimt | 18 | 5 | 2 | 11 |
9 | Roea | 18 | 3 | 5 | 10 |
10 | Kolbotn | 18 | 3 | 1 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|