BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 22 | 13 | 7 | 2 |
2 | Tampere | 22 | 14 | 3 | 5 |
3 | Helsinki | 22 | 14 | 2 | 6 |
4 | Palloseura | 22 | 13 | 5 | 4 |
5 | Seinäjoen | 22 | 12 | 5 | 5 |
6 | IF Gnistan | 22 | 7 | 7 | 8 |
7 | Vaasan | 22 | 6 | 7 | 9 |
8 | FF Jaro | 22 | 7 | 4 | 11 |
9 | Mariehamn | 22 | 5 | 6 | 11 |
10 | Oulu | 22 | 5 | 3 | 14 |
11 | Valkeakoski | 22 | 4 | 4 | 14 |
12 | FC KTP Kotka | 22 | 3 | 5 | 14 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|