BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 21 | 12 | 7 | 2 |
2 | Palloseura | 21 | 13 | 4 | 4 |
3 | Tampere | 21 | 13 | 3 | 5 |
4 | Helsinki | 21 | 13 | 2 | 6 |
5 | Seinäjoen | 21 | 12 | 4 | 5 |
6 | IF Gnistan | 21 | 7 | 7 | 7 |
7 | Vaasan | 21 | 6 | 7 | 8 |
8 | FF Jaro | 21 | 6 | 4 | 11 |
9 | Mariehamn | 21 | 5 | 6 | 10 |
10 | Valkeakoski | 21 | 4 | 4 | 13 |
11 | Oulu | 21 | 4 | 3 | 14 |
12 | FC KTP Kotka | 21 | 3 | 5 | 13 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|