BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku | 14 | 8 | 6 | 0 |
2 | Palloseura | 16 | 9 | 3 | 4 |
3 | Tampere | 15 | 9 | 2 | 4 |
4 | Helsinki | 15 | 8 | 2 | 5 |
5 | Seinäjoen | 15 | 7 | 4 | 4 |
6 | Vaasan | 14 | 5 | 3 | 6 |
7 | IF Gnistan | 14 | 4 | 5 | 5 |
8 | Mariehamn | 15 | 4 | 4 | 7 |
9 | FF Jaro | 14 | 4 | 3 | 7 |
10 | Valkeakoski | 14 | 4 | 3 | 7 |
11 | FC KTP Kotka | 14 | 2 | 4 | 8 |
12 | Oulu | 14 | 2 | 3 | 9 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng Đấu Xuống Hạng
|