BXH Giải Vô Địch Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Maxline Vitebsk | 19 | 15 | 4 | 0 |
2 | Slavia-Mozyr | 19 | 11 | 5 | 3 |
3 | Dinamo Minsk | 17 | 11 | 2 | 4 |
4 | FC Isloch | 19 | 9 | 7 | 3 |
5 | FC Dinamo Brest | 19 | 9 | 5 | 5 |
6 | FC Torpedo Belaz Zhodino | 18 | 8 | 7 | 3 |
7 | FC Minsk | 19 | 9 | 3 | 7 |
8 | Neman Grodno | 15 | 9 | 1 | 5 |
9 | Bate | 19 | 6 | 4 | 9 |
10 | FC Vitebsk | 19 | 6 | 3 | 10 |
11 | Arsenal Dzerzhinsk | 19 | 4 | 9 | 6 |
12 | FC Gomel | 17 | 5 | 3 | 9 |
13 | Naftan Novopolotsk | 19 | 5 | 2 | 12 |
14 | FC Slutsk | 18 | 3 | 4 | 11 |
15 | FC Smorgon | 18 | 3 | 4 | 11 |
16 | Molodechno | 18 | 1 | 1 | 16 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|