BXH Giải Vô Địch Quốc Gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Maxline Vitebsk | 24 | 16 | 4 | 4 |
2 | Dinamo Minsk | 23 | 15 | 3 | 5 |
3 | Slavia-Mozyr | 24 | 14 | 5 | 5 |
4 | FC Torpedo Belaz Zhodino | 23 | 11 | 8 | 4 |
5 | FC Dinamo Brest | 24 | 12 | 5 | 7 |
6 | FC Minsk | 24 | 12 | 5 | 7 |
7 | FC Isloch | 24 | 10 | 10 | 4 |
8 | Neman Grodno | 22 | 11 | 2 | 9 |
9 | Bate | 24 | 8 | 6 | 10 |
10 | FC Gomel | 23 | 8 | 5 | 10 |
11 | FC Vitebsk | 24 | 8 | 3 | 13 |
12 | Arsenal Dzerzhinsk | 24 | 5 | 11 | 8 |
13 | Naftan Novopolotsk | 24 | 7 | 4 | 13 |
14 | FC Smorgon | 24 | 5 | 5 | 14 |
15 | FC Slutsk | 23 | 3 | 5 | 15 |
16 | Molodechno | 24 | 3 | 1 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|