BXH Ykkosliiga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 26 | 17 | 6 | 3 |
2 | Turun Palloseura | 26 | 16 | 4 | 6 |
3 | Jippo | 26 | 10 | 10 | 6 |
4 | HJK Klubi 04 | 26 | 11 | 6 | 9 |
5 | Ekenas Idrottsforening | 26 | 11 | 5 | 10 |
6 | PK-35 Helsinki | 26 | 10 | 9 | 7 |
7 | Japs | 26 | 7 | 10 | 9 |
8 | SJK Akatemia | 26 | 8 | 5 | 13 |
9 | Kapa Kapylan Pallo | 26 | 4 | 8 | 14 |
10 | Salpa | 26 | 3 | 3 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|