BXH Ykkosliiga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lahti | 27 | 17 | 7 | 3 |
| 2 | Turun Palloseura | 27 | 16 | 5 | 6 |
| 3 | Jippo | 27 | 10 | 11 | 6 |
| 4 | Ekenas Idrottsforening | 27 | 12 | 5 | 10 |
| 5 | PK-35 Helsinki | 27 | 11 | 9 | 7 |
| 6 | HJK Klubi 04 | 27 | 11 | 6 | 10 |
| 7 | Japs | 27 | 7 | 11 | 9 |
| 8 | SJK Akatemia | 27 | 8 | 5 | 14 |
| 9 | Kapa Kapylan Pallo | 27 | 4 | 8 | 15 |
| 10 | Salpa | 27 | 4 | 3 | 20 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||