BXH Ykkosliiga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lahti | 14 | 11 | 2 | 1 |
2 | Turun Palloseura | 14 | 11 | 1 | 2 |
3 | Ekenas Idrottsforening | 14 | 8 | 3 | 3 |
4 | HJK Klubi 04 | 13 | 6 | 2 | 5 |
5 | PK-35 Helsinki | 14 | 5 | 5 | 4 |
6 | Jippo | 14 | 3 | 6 | 5 |
7 | Japs | 14 | 3 | 6 | 5 |
8 | SJK Akatemia | 14 | 3 | 3 | 8 |
9 | Kapa Kapylan Pallo | 14 | 2 | 3 | 9 |
10 | Salpa | 13 | 0 | 3 | 10 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|