| Đội nhà: | Vihiga United F.C. |
| Sức chứa: | 5.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.289683,34.760572 |
Sân Vận Động Bukhungu Stadium
Vihiga
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Super League 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 0.67 |
| Total Goals Scored | 2 |
| Bàn thắng đội khách | 2 (100.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 1.67 |
| Tổng thẻ vàng | 5 |
| TB phạt góc / trận | 5.67 |
| Tổng số phạt góc | 17 |
| Phạt góc đội nhà | 13 (76.5%) |
| Phạt góc đội khách | 4 (23.5%) |
| % Hòa | 66.7% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/11Unknown Team 554434 1 -
FT
16/11 -
FT
29/10Unknown Team 554436 0 -
FT
11/10 -
FT
05/10Unknown Team 988697 1
Sân vận động khác
- Nyayo National Stadium - Nairobi
- Mombasa Municipal Stadium - Mombasa
- Chemelil Sports Complex - Chemelil
- Moi International Sports Centre - Nairobi
- Nairobi City Stadium - Nairobi
- Hope Centre - Nairobi
- Green Stadium - Awendo
- Thika Municipal Stadium - Thika
- Afraha Stadium, - Nakuru
- Bukhungu Stadium - Kakamega