Đội nhà: | Kampala Capital City Authority FC |
Sức chứa: | 3.200 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.327593, 32.607171 |
Sân Vận Động Omondi Stadium
Kampala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 24/25
Số trận tại sân | 15 |
TB bàn thắng / trận | 2.73 |
Total Goals Scored | 41 |
Bàn thắng đội nhà | 33 (80.5%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (19.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.87 |
Tổng thẻ vàng | 56 |
TB phạt góc / trận | 7.93 |
Tổng số phạt góc | 119 |
Phạt góc đội nhà | 79 (66.4%) |
Phạt góc đội khách | 40 (33.6%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (9 trận) |
% Hòa | 13.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 26.7% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/05 -
FT
10/05 -
FT
29/04 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
28/03 -
FT
08/03 -
FT
16/02 -
FT
20/12 -
FT
07/12
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua