Đội nhà: | Kampala Capital City Authority FC |
Sức chứa: | 3.200 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
0.327593, 32.607171 |
Sân Vận Động Omondi Stadium
Kampala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 7.00 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 10 |
Phạt góc đội nhà | 5 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 5 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Stade Kicukiro - Kibungo
- Champions Stadium - Kampala
- Kakindu Municipal Stadium - Jinja
- Mutesa II Stadium - Kampala
- Lugogo Stadium - Kampala
- Kyabazinga Stadium - Bugembe
- Luzira Maximum Prisons Stadium - Kampala
- Fisheries Training Institute Play Ground - Entebbe
- Kakyeka Stadium - Mbarara
- Green Light Stadium - Arua