| Đội nhà: | Ajka |
| Sức chứa: | 5.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.110436,17.548361 |
Sân Vận Động Sport utcai stadion
Ajka
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 7 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 14 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (42.9%) |
| Bàn thắng đội khách | 8 (57.1%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.14 |
| Tổng thẻ vàng | 35 |
| TB phạt góc / trận | 9.00 |
| Tổng số phạt góc | 63 |
| Phạt góc đội nhà | 23 (36.5%) |
| Phạt góc đội khách | 40 (63.5%) |
| % Thắng sân nhà | 42.9% (3 trận) |
| % Hòa | 14.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 42.9% (3 trận) |