Đội nhà: | ŁKS Łódź |
Sức chứa: | 12.160 người |
Năm xây dựng: | 1924 |
Kích thước sân: | 104m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.757639,19.427500 |
Sân Vận Động Stadion LKS
Lodz
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải I Liga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (81.2%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (18.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.50 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 60 |
Phạt góc đội nhà | 32 (53.3%) |
Phạt góc đội khách | 28 (46.7%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
% Hòa | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Piasecki, Fabian - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.170 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
22/09 -
FT
24/08 -
FT
15/08 -
FT
02/08 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
01/11
22:00 -
09/11
01:30 -
06/12
22:00 -
14/02
22:00 -
28/02
22:00 -
14/03
22:00 -
21/03
22:00 -
11/04
21:00 -
25/04
21:00 -
02/05
21:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice