Đội nhà: | Wisla Kraków |
Sức chứa: | 33.500 người |
Năm xây dựng: | 1953 |
Kích thước sân: | 105m x 72m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.063611,19.911944 |
Sân Vận Động Stadion Miejski im. Henryka Reymana
Krakow
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải I Liga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.83 |
Total Goals Scored | 23 |
Bàn thắng đội nhà | 19 (82.6%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (17.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.50 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 11.67 |
Tổng số phạt góc | 70 |
Phạt góc đội nhà | 49 (70.0%) |
Phạt góc đội khách | 21 (30.0%) |
% Thắng sân nhà | 83.3% (5 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Rodado, Angel - 5 bàn |
TB Khán giả | 4.503 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/10 -
FT
30/09 -
FT
14/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
26/07ŁKS Łódź 0
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
20:30 -
08/11
20:30 -
29/11
22:00 -
07/02
22:00 -
21/02
22:00 -
28/02
22:00 -
14/03
22:00 -
04/04
21:00 -
25/04
21:00 -
09/05
21:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice