Đội nhà: | Wisla Kraków |
Sức chứa: | 33.500 người |
Năm xây dựng: | 1953 |
Kích thước sân: | 105m x 72m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.063611,19.911944 |
Sân Vận Động Stadion Miejski im. Henryka Reymana
Krakow
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải I Liga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 5.00 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (86.7%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (13.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.67 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
TB phạt góc / trận | 10.33 |
Tổng số phạt góc | 31 |
Phạt góc đội nhà | 18 (58.1%) |
Phạt góc đội khách | 13 (41.9%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Rodado, Angel - 4 bàn |
TB Khán giả | 9.006 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
10/08 -
FT
26/07ŁKS Łódź 0
Các trận sắp tới tại sân
-
14/09
00:30 -
27/09
21:00 -
04/10
21:00 -
25/10
21:00 -
08/11
22:00 -
29/11
22:00 -
07/02
22:00 -
21/02
22:00 -
28/02
22:00 -
14/03
22:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice