Đội nhà: | Stal Rzeszow RESOVIA RZESZOW |
Sức chứa: | 12.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.0214694,21.9962583 |
Sân Vận Động Stadion Miejski w Rzeszowie
Rzeszow
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải I Liga 24/25
Số trận tại sân | 17 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 51 |
Bàn thắng đội nhà | 24 (47.1%) |
Bàn thắng đội khách | 27 (52.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.18 |
Tổng thẻ vàng | 51 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 170 |
Phạt góc đội nhà | 97 (57.1%) |
Phạt góc đội khách | 73 (42.9%) |
% Thắng sân nhà | 35.3% (6 trận) |
% Hòa | 17.6% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 47.1% (8 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bala, Tomasz - 5 bàn |
TB Khán giả | 203 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
25/05 -
FT
10/05 -
FT
19/04 -
FT
10/04 -
FT
30/03 -
FT
09/03 -
FT
22/02 -
FT
08/12 -
FT
10/11 -
FT
26/10ŁKS Łódź 4
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice