Đội nhà: | Stal Rzeszow RESOVIA RZESZOW |
Sức chứa: | 12.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.0214694,21.9962583 |
Sân Vận Động Stadion Miejski w Rzeszowie
Rzeszow
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải I Liga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.33 |
Total Goals Scored | 20 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (55.0%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (45.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.17 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.17 |
Tổng số phạt góc | 67 |
Phạt góc đội nhà | 41 (61.2%) |
Phạt góc đội khách | 26 (38.8%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
% Hòa | 33.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Jonathan - 4 bàn |
TB Khán giả | 343 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
14/09 -
FT
24/08 -
FT
17/08 -
FT
02/08 -
FT
26/07
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
00:30 -
02/11
18:00 -
22/11
22:00 -
29/11
22:00 -
14/02
22:00 -
28/02
22:00 -
14/03
22:00 -
04/04
21:00 -
18/04
21:00 -
02/05
21:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice