Đội nhà: | Znicz Pruszkow |
Sức chứa: | 2.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.169083,20.813000 |
Sân Vận Động Stadion Znicza Pruszkow
Pruszkow
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải I Liga 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 4.83 |
Total Goals Scored | 29 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (37.9%) |
Bàn thắng đội khách | 18 (62.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.33 |
Tổng thẻ vàng | 20 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 54 |
Phạt góc đội nhà | 27 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 27 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 66.7% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Majewski, Radoslaw - 5 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
21/09 -
FT
31/08 -
FT
20/08 -
FT
11/08 -
FT
25/07
Các trận sắp tới tại sân
-
24/10
23:00 -
08/11
02:30 -
29/11
22:00 -
07/02
22:00 -
21/02
22:00 -
07/03
22:00 -
21/03
22:00 -
11/04
21:00 -
25/04
21:00 -
09/05
21:00
Sân vận động khác
- Henryk-Reyman-Stadium - Krakow
- Miejski Stadion im. Bronislawa Malinowskiego - Grudziadz
- Stadion Gornik Leczna - Leczna
- Stadium Poznan - Poznan
- Stadion Dolcanu Zabki - Zabki
- Stadion Miejski Swinoujscie - Swinoujscie
- Stadion MOSiR - Rybnik
- Stadion w Strozach - Stroze
- Stadion Bruk-Bet - Nieciecza
- Stadion Miejski Chojnice - Chojnice