| Đội nhà: | Sønderjyske |
| Sức chứa: | 10.100 người |
| Năm xây dựng: | 2001 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.261402,9.487573 |
Sân Vận Động Sydbank Park
Haderslev
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
| Số trận tại sân | 9 |
| TB bàn thắng / trận | 2.89 |
| Total Goals Scored | 26 |
| Bàn thắng đội nhà | 16 (61.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 10 (38.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.56 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| TB phạt góc / trận | 10.11 |
| Tổng số phạt góc | 91 |
| Phạt góc đội nhà | 35 (38.5%) |
| Phạt góc đội khách | 56 (61.5%) |
| % Thắng sân nhà | 55.6% (5 trận) |
| % Hòa | 22.2% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 22.2% (2 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Agger, Mads - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11 -
FT
24/11 -
FT
02/11 -
FT
21/10 -
FT
27/09 -
FT
13/09 -
FT
24/08 -
FT
03/08 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
15/02
22:00 -
01/03
22:00