| Đội nhà: | Szentlorinc |
| Sức chứa: | 1.020 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.040729, 17.990687 |
Sân Vận Động Szentlorinci sportpalya
Szentlorinc
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 8 |
| TB bàn thắng / trận | 2.62 |
| Total Goals Scored | 21 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (47.6%) |
| Bàn thắng đội khách | 11 (52.4%) |
| TB thẻ phạt / trận | 6.50 |
| Tổng thẻ vàng | 48 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| TB phạt góc / trận | 11.38 |
| Tổng số phạt góc | 91 |
| Phạt góc đội nhà | 54 (59.3%) |
| Phạt góc đội khách | 37 (40.7%) |
| % Thắng sân nhà | 12.5% (1 trận) |
| % Hòa | 62.5% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 25.0% (2 trận) |