BXH 1. Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kaliningrad | 33 | 19 | 11 | 3 |
2 | Torpedo Moscow | 33 | 17 | 13 | 3 |
3 | Chernomorets | 33 | 18 | 7 | 8 |
4 | Sochi | 33 | 16 | 9 | 8 |
5 | Ural Yekaterinburg | 33 | 15 | 11 | 7 |
6 | Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 |
7 | Rodina Moscow | 33 | 12 | 11 | 10 |
8 | Volgograd | 33 | 11 | 14 | 8 |
9 | Krasnoyarsk | 33 | 13 | 7 | 13 |
10 | Arsenal Tula | 33 | 8 | 16 | 9 |
11 | Peschanokopskoye | 33 | 8 | 14 | 11 |
12 | FC Kamaz Naberezhnye Chelny | 33 | 10 | 7 | 16 |
13 | Nizhnekamsk | 33 | 8 | 11 | 14 |
14 | Yaroslavl | 33 | 8 | 11 | 14 |
15 | Ufa | 33 | 8 | 8 | 17 |
16 | Sokol Saratov | 33 | 6 | 11 | 16 |
17 | FC Alania Vladikavkaz | 33 | 6 | 9 | 18 |
18 | FC Tyumen | 33 | 7 | 6 | 20 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Xuống hạng
|