BXH 1. Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | SK Slavia Praha | 30 | 25 | 3 | 2 |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 20 | 5 | 5 |
3 | Baník Ostrava | 30 | 20 | 4 | 6 |
4 | Sparta Prague | 30 | 19 | 5 | 6 |
5 | FK Jablonec | 30 | 15 | 6 | 9 |
6 | SK Sigma Olomouc | 30 | 12 | 7 | 11 |
7 | FC Slovan Liberec | 30 | 11 | 9 | 10 |
8 | Karvina | 30 | 11 | 8 | 11 |
9 | FC Hradec Kralove | 30 | 11 | 7 | 12 |
10 | Bohemians Prague | 30 | 8 | 10 | 12 |
11 | Mladá Boleslav | 30 | 9 | 7 | 14 |
12 | FK Teplice | 30 | 9 | 7 | 14 |
13 | 1 FC Slovacko Uherske Hradiste | 30 | 7 | 9 | 14 |
14 | Dukla Prague | 30 | 5 | 9 | 16 |
15 | FK Pardubice | 30 | 4 | 7 | 19 |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
|