BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | KF Shkendija | 33 | 20 | 10 | 3 |
2 | FK Sileks Kratovo | 33 | 19 | 10 | 4 |
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 15 | 11 | 7 |
4 | Struga Trim Lum | 33 | 13 | 12 | 8 |
5 | FK Vardar Skopje | 33 | 12 | 9 | 12 |
6 | Pelister Bitola | 33 | 10 | 9 | 14 |
7 | KF Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 |
8 | Tikvesh | 33 | 7 | 13 | 13 |
9 | FK AP Brera Strumica | 33 | 9 | 7 | 17 |
10 | KF Besa Doberdoll | 33 | 9 | 6 | 18 |
11 | Gostivari | 33 | 12 | 12 | 9 |
12 | Voska Sport | 33 | 5 | 7 | 21 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoff tránh rớt hạng
Xuống hạng
|