BXH Ligue 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 |
7 | Stade Lavallois | 34 | 14 | 8 | 12 |
8 | SC Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 |
14 | Rodez | 34 | 9 | 12 | 13 |
15 | Red Star F.C. | 34 | 9 | 11 | 14 |
16 | Clermont Foot | 34 | 7 | 12 | 15 |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|