BXH Giải hạng nhất quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestroem | 7 | 5 | 2 | 0 |
2 | Egersunds IK | 6 | 4 | 1 | 1 |
2 | Odd | 7 | 4 | 1 | 2 |
4 | Start | 7 | 4 | 1 | 2 |
5 | Aalesund | 6 | 3 | 3 | 0 |
6 | Sogndal | 7 | 4 | 0 | 3 |
7 | Stabaek | 7 | 3 | 2 | 2 |
8 | Kongsvinger IL | 7 | 3 | 1 | 3 |
9 | Ranheim | 7 | 3 | 1 | 3 |
10 | IL Hodd | 7 | 3 | 1 | 3 |
11 | Raufoss | 7 | 2 | 3 | 2 |
12 | Moss FK | 7 | 3 | 0 | 4 |
13 | Asane | 7 | 1 | 3 | 3 |
14 | Lyn 1896 | 7 | 1 | 1 | 5 |
15 | Skeid | 7 | 0 | 2 | 5 |
16 | Mjoendalen | 7 | 0 | 2 | 5 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|