BXH Giải Ngoại Hạng - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kairat Almaty | 5 | 4 | 1 | 0 |
2 | FC Aktobe | 4 | 3 | 1 | 0 |
3 | FC Astana | 4 | 3 | 1 | 0 |
4 | Tobol Kostanay | 4 | 2 | 2 | 0 |
5 | FC Yelimai | 4 | 2 | 1 | 1 |
6 | FK Turan | 4 | 2 | 0 | 2 |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 |
9 | Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 |
10 | Atyrau | 5 | 1 | 0 | 4 |
11 | Kyzylzhar | 4 | 0 | 2 | 2 |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 |
13 | FC Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 |
13 | Ulytau FC | 4 | 0 | 2 | 2 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc nhiều hơn) có cùng số điểm, các luật sau được áp dụng để xếp hạng suốt mùa giải: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được Sau khi kết thúc mùa giải, trình tự để xếp hạng được tiến hành như sau: 1. Thành tích đối đầu 2. Hiệu số bàn thắng/thua 3. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Conference League Qualification
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|