BXH Giải Serie B Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | CR Brasil AL | 3 | 3 | 0 | 0 |
2 | Cuiaba EC MT | 3 | 2 | 1 | 0 |
2 | Goiás EC GO | 3 | 2 | 1 | 0 |
4 | Coritiba FC | 3 | 2 | 1 | 0 |
5 | CA Paranaense PR | 3 | 2 | 0 | 1 |
6 | América FC MG | 3 | 2 | 0 | 1 |
7 | Remo Pa | 3 | 1 | 2 | 0 |
8 | Ferroviaria | 3 | 1 | 2 | 0 |
9 | Avai FC | 3 | 1 | 2 | 0 |
10 | Gremio Novorizontino SP | 3 | 1 | 2 | 0 |
11 | AC Goianiense GO | 3 | 1 | 1 | 1 |
12 | Vila Nova FC GO | 3 | 1 | 1 | 1 |
13 | Criciuma EC | 3 | 1 | 0 | 2 |
14 | Chapecoense SC | 3 | 1 | 0 | 2 |
15 | Operário Ferroviário EC | 3 | 1 | 0 | 2 |
16 | Botafogo FC SP | 3 | 0 | 2 | 1 |
17 | Amazonas | 3 | 0 | 1 | 2 |
18 | Volta Redonda FC | 3 | 0 | 0 | 3 |
19 | Paysandu SC | 3 | 0 | 0 | 3 |
20 | Athletic Club Sjdr MG | 3 | 0 | 0 | 3 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Lên hạng
Lên hạng
Lên hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
Xuống hạng
|