BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 8 | 6 | 1 | 1 |
2 | Djurgardens | 8 | 5 | 3 | 0 |
3 | Malmo FF | 8 | 5 | 2 | 1 |
4 | Häcken Gothenburg | 8 | 5 | 0 | 3 |
5 | Kristianstads | 8 | 4 | 1 | 3 |
6 | Rosengaard | 8 | 4 | 1 | 3 |
7 | IF Brommapojkarna | 8 | 4 | 0 | 4 |
8 | AIK | 8 | 3 | 1 | 4 |
9 | Vittsjo | 8 | 2 | 3 | 3 |
10 | Norrkoping | 8 | 2 | 3 | 3 |
11 | Piteå IF DFF | 8 | 2 | 2 | 4 |
12 | Vaxjo | 8 | 2 | 1 | 5 |
13 | Linkopings | 8 | 1 | 2 | 5 |
14 | Alingsas United | 8 | 1 | 0 | 7 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|