BXH Ligue 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 |
3 | JS Kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 |
4 | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 |
5 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 |
6 | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 4 | 11 |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 |
11 | Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 |
12 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 |
13 | NC Magra | 23 | 5 | 9 | 9 |
14 | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 |
15 | Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 |
16 | US Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Champions League
Champions League
Cúp Liên Đoàn CAF
Xuống hạng
Xuống hạng
|