BXH Ligue 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 25 | 13 | 10 | 2 |
2 | JS Kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 |
6 | USM Alger | 25 | 9 | 9 | 7 |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 |
9 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 |
10 | CS Constantine | 23 | 8 | 8 | 7 |
11 | MC Oran | 25 | 9 | 3 | 13 |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 |
13 | Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 |
14 | Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 |
15 | NC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 |
16 | US Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Champions League
Cúp Liên Đoàn CAF
Xuống hạng
|