BXH Giải vô địch quốc gia Trung Quốc - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thân Hoa Thượng Hải | 7 | 5 | 2 | 0 |
2 | Sơn Đông Taishan FC | 7 | 5 | 1 | 1 |
3 | Cảng Thượng Hải FC | 6 | 4 | 2 | 0 |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 7 | 4 | 2 | 1 |
5 | Bắc Kinh Quốc An | 6 | 2 | 4 | 0 |
6 | Thiên Tân Jinmen Tiger FC | 7 | 2 | 4 | 1 |
7 | Zhejiang Prof. | 7 | 2 | 3 | 2 |
8 | Qingdao West Coast FC | 6 | 2 | 3 | 1 |
9 | Dalian Yingbo FC | 7 | 2 | 3 | 2 |
10 | Meizhou Hakka FC | 7 | 2 | 2 | 3 |
11 | Yunnan Yukun | 7 | 2 | 2 | 3 |
12 | Shenzhen Peng City | 7 | 2 | 0 | 5 |
13 | Wuhan Three Towns FC | 7 | 1 | 2 | 4 |
14 | Henan | 6 | 1 | 1 | 4 |
15 | Changchun Yatai | 7 | 1 | 1 | 5 |
16 | Qingdao Hainiu | 7 | 0 | 2 | 5 |
Luật xếp hạng: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head (if both matches are played) 2. Goal difference 3. Goals scored | |||||
Chú giải:
Champions League Elite
Champions League Elite
Champions League 2
Xuống hạng
Xuống hạng
|