BXH Premiership - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 |
2 | Orlando Pirates FC | 26 | 19 | 2 | 5 |
3 | Stellenbosch | 27 | 13 | 8 | 6 |
4 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 7 | 7 |
5 | Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 |
6 | AmaZulu FC | 27 | 10 | 4 | 13 |
7 | Polokwane | 27 | 8 | 9 | 10 |
8 | Chippa | 28 | 8 | 7 | 13 |
9 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 |
10 | Marumo Gallants | 27 | 8 | 7 | 12 |
11 | Richards Bay FC | 27 | 8 | 6 | 13 |
12 | Magesi | 26 | 8 | 5 | 13 |
13 | Lamontville | 26 | 6 | 9 | 11 |
14 | Supersport | 26 | 6 | 8 | 12 |
15 | Cape Town | 27 | 7 | 5 | 15 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Champions League
Cúp Liên Đoàn CAF
Playoffs tránh rớt hạng
|