BXH Giải hạng ba quốc gia Bavaria - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt | 34 | 21 | 5 | 8 |
2 | Buchbach | 34 | 16 | 11 | 7 |
3 | FC Würzburger Kickers | 34 | 15 | 12 | 7 |
4 | Bayern Munich II | 34 | 16 | 8 | 10 |
5 | Furth II | 34 | 15 | 11 | 8 |
6 | Bayreuth | 34 | 15 | 10 | 9 |
7 | Burghausen | 34 | 15 | 7 | 12 |
8 | Vilzing | 34 | 15 | 7 | 12 |
9 | Illertissen | 34 | 14 | 9 | 11 |
10 | Ansbach | 34 | 11 | 13 | 10 |
11 | Nuremberg II | 34 | 11 | 12 | 11 |
12 | FC Augsburg II | 34 | 11 | 9 | 14 |
13 | Aubstadt | 34 | 10 | 10 | 14 |
14 | Schwaben Augsburg | 34 | 11 | 7 | 16 |
15 | Aschaffenburg | 34 | 9 | 13 | 12 |
16 | Hankofen-Hailing | 34 | 7 | 8 | 19 |
17 | Bamberg | 34 | 6 | 7 | 21 |
18 | Türkgücü München | 34 | 5 | 7 | 22 |
Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|