BXH 2. Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Koln | 34 | 18 | 7 | 9 |
2 | Hamburger SV | 34 | 16 | 11 | 7 |
3 | Elversberg | 34 | 16 | 10 | 8 |
4 | Paderborn | 34 | 15 | 10 | 9 |
5 | Magdeburg | 34 | 14 | 11 | 9 |
6 | Fortuna Düsseldorf | 34 | 14 | 11 | 9 |
7 | Kaiserslautern | 34 | 15 | 8 | 11 |
8 | Karlsruher SC | 34 | 14 | 10 | 10 |
9 | Hannover 96 | 34 | 13 | 12 | 9 |
10 | Nuremberg | 34 | 14 | 6 | 14 |
11 | Hertha Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 |
12 | Darmstadt | 34 | 11 | 9 | 14 |
13 | Greuther Fürth | 34 | 10 | 9 | 15 |
14 | FC Schalke 04 | 34 | 10 | 8 | 16 |
15 | Munster | 34 | 8 | 12 | 14 |
16 | Eintracht Braunschweig | 34 | 8 | 11 | 15 |
17 | Ulm | 34 | 6 | 12 | 16 |
18 | Jahn Regensburg | 34 | 6 | 7 | 21 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|