BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kauno Žalgiris | 31 | 20 | 8 | 3 |
2 | Hegelmann | 31 | 18 | 4 | 9 |
3 | Zalgiris Vilnius | 31 | 14 | 10 | 7 |
4 | FK Sūduva Marijampolė | 31 | 13 | 12 | 6 |
5 | FA Šiauliai | 31 | 14 | 8 | 9 |
6 | FK Panevėžys | 31 | 12 | 6 | 13 |
7 | Džiugas | 31 | 12 | 5 | 14 |
8 | FK Banga Gargždai | 31 | 9 | 6 | 16 |
9 | FK Riteriai | 31 | 4 | 6 | 21 |
10 | DFK Dainav Alytus | 31 | 3 | 7 | 21 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|