BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FK Kauno Žalgiris | 36 | 22 | 9 | 5 |
| 2 | Hegelmann | 36 | 21 | 4 | 11 |
| 3 | Zalgiris Vilnius | 36 | 17 | 11 | 8 |
| 4 | FK Sūduva Marijampolė | 36 | 15 | 14 | 7 |
| 5 | FA Šiauliai | 36 | 14 | 10 | 12 |
| 6 | FK Panevėžys | 36 | 14 | 7 | 15 |
| 7 | Džiugas | 36 | 13 | 7 | 16 |
| 8 | FK Banga Gargždai | 36 | 11 | 9 | 16 |
| 9 | FK Riteriai | 36 | 6 | 8 | 22 |
| 10 | DFK Dainav Alytus | 36 | 3 | 9 | 24 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||