BXH Giải Serie C Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SER Caxias do Sul | 19 | 12 | 1 | 6 |
| 2 | AA Ponte Preta SP | 19 | 11 | 3 | 5 |
| 3 | Nautico PE | 19 | 10 | 6 | 3 |
| 4 | Londrina EC PR | 19 | 8 | 6 | 5 |
| 5 | Sao Bernardo | 19 | 8 | 6 | 5 |
| 6 | Brusque FC | 19 | 8 | 4 | 7 |
| 7 | Guarani FC | 19 | 7 | 6 | 6 |
| 8 | Floresta EC CE | 19 | 7 | 6 | 6 |
| 9 | AD Confiança SE | 19 | 7 | 5 | 7 |
| 10 | Ypiranga FC | 19 | 7 | 4 | 8 |
| 11 | Maringa | 19 | 5 | 10 | 4 |
| 12 | Ituano FC SP | 19 | 6 | 6 | 7 |
| 13 | Botafogo FC | 19 | 6 | 5 | 8 |
| 14 | Figueirense FC | 19 | 5 | 8 | 6 |
| 15 | Anapolis FC GO | 19 | 5 | 8 | 6 |
| 16 | Itabaiana | 19 | 6 | 4 | 9 |
| 17 | CS Alagoano AL | 19 | 5 | 7 | 7 |
| 18 | ABC FC RN | 19 | 2 | 12 | 5 |
| 19 | Retro FC PE | 19 | 3 | 5 | 11 |
| 20 | Tombense FC MG | 19 | 2 | 8 | 9 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Vòng đấu chính thức
Xuống hạng
|
|||||