BXH Giải Serie C Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | SER Caxias do Sul | 18 | 12 | 1 | 5 |
2 | AA Ponte Preta SP | 18 | 10 | 3 | 5 |
3 | Nautico PE | 18 | 9 | 6 | 3 |
4 | Londrina EC PR | 18 | 8 | 6 | 4 |
5 | Sao Bernardo | 18 | 8 | 6 | 4 |
6 | Guarani FC | 18 | 7 | 5 | 6 |
7 | Brusque FC | 18 | 7 | 4 | 7 |
8 | Ituano FC SP | 18 | 6 | 6 | 6 |
9 | Floresta EC CE | 18 | 6 | 6 | 6 |
10 | Botafogo FC | 18 | 6 | 5 | 7 |
11 | AD Confiança SE | 18 | 6 | 5 | 7 |
12 | Figueirense FC | 18 | 5 | 8 | 5 |
13 | Ypiranga FC | 18 | 6 | 4 | 8 |
14 | CS Alagoano AL | 18 | 5 | 7 | 6 |
15 | Maringa | 18 | 4 | 10 | 4 |
16 | Anapolis FC GO | 18 | 4 | 8 | 6 |
17 | Itabaiana | 18 | 5 | 4 | 9 |
18 | ABC FC RN | 18 | 2 | 12 | 4 |
19 | Retro FC PE | 18 | 3 | 5 | 10 |
20 | Tombense FC MG | 18 | 2 | 7 | 9 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng đấu chính thức
Xuống hạng
|