BXH Giải Serie C Brazil - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | SER Caxias do Sul | 11 | 8 | 0 | 3 |
2 | AA Ponte Preta SP | 11 | 7 | 2 | 2 |
3 | Ypiranga FC | 11 | 6 | 2 | 3 |
4 | Londrina EC PR | 11 | 5 | 5 | 1 |
5 | Nautico PE | 11 | 4 | 4 | 3 |
6 | CS Alagoano AL | 11 | 4 | 4 | 3 |
7 | Ituano FC SP | 11 | 4 | 4 | 3 |
8 | Sao Bernardo | 11 | 4 | 4 | 3 |
9 | Floresta EC CE | 11 | 4 | 4 | 3 |
10 | Guarani FC | 11 | 4 | 3 | 4 |
11 | Brusque FC | 11 | 4 | 3 | 4 |
12 | Maringa | 11 | 3 | 5 | 3 |
13 | Figueirense FC | 11 | 3 | 4 | 4 |
14 | Tombense FC MG | 11 | 2 | 5 | 4 |
15 | ABC FC RN | 11 | 1 | 8 | 2 |
16 | Itabaiana | 11 | 3 | 1 | 7 |
17 | Botafogo FC | 11 | 2 | 4 | 5 |
18 | Anapolis FC GO | 11 | 1 | 7 | 3 |
19 | AD Confiança SE | 11 | 2 | 3 | 6 |
20 | Retro FC PE | 11 | 2 | 2 | 7 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng đấu chính thức
Xuống hạng
|