BXH Giải hạng nhất - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Falkirk FC | 36 | 22 | 7 | 7 |
| 2 | Livingston FC | 36 | 20 | 10 | 6 |
| 3 | Ayr United FC | 36 | 18 | 9 | 9 |
| 4 | Partick Thistle FC | 36 | 15 | 10 | 11 |
| 5 | Raith Rovers FC | 36 | 15 | 8 | 13 |
| 6 | Greenock Morton FC | 36 | 12 | 12 | 12 |
| 7 | Dunfermline Athletic FC | 36 | 9 | 8 | 19 |
| 8 | Queen's Park FC | 36 | 9 | 8 | 19 |
| 9 | Airdrieonians FC | 36 | 7 | 8 | 21 |
| 10 | Hamilton Academical FC | 36 | 10 | 6 | 20 |
| Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||