BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 16 | 11 | 3 | 2 |
2 | Malmo FF | 15 | 11 | 2 | 2 |
3 | Häcken Gothenburg | 15 | 11 | 0 | 4 |
4 | Djurgardens | 15 | 8 | 4 | 3 |
5 | Kristianstads | 15 | 8 | 2 | 5 |
6 | AIK | 15 | 7 | 1 | 7 |
7 | Norrkoping | 15 | 5 | 6 | 4 |
8 | Vittsjo | 15 | 5 | 5 | 5 |
9 | Rosengaard | 16 | 5 | 3 | 8 |
10 | Vaxjo | 15 | 5 | 2 | 8 |
11 | Piteå IF DFF | 15 | 5 | 2 | 8 |
12 | IF Brommapojkarna | 15 | 4 | 1 | 10 |
13 | Linkopings | 15 | 2 | 2 | 11 |
14 | Alingsas United | 15 | 2 | 1 | 12 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|