BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Häcken Gothenburg | 26 | 21 | 1 | 4 |
| 2 | Hammarby | 26 | 19 | 3 | 4 |
| 3 | Malmo FF | 26 | 18 | 3 | 5 |
| 4 | Djurgardens | 26 | 15 | 5 | 6 |
| 5 | Norrkoping | 26 | 13 | 7 | 6 |
| 6 | Kristianstads | 26 | 12 | 5 | 9 |
| 7 | Vittsjo | 26 | 10 | 5 | 11 |
| 8 | AIK | 26 | 11 | 1 | 14 |
| 9 | Piteå IF DFF | 26 | 9 | 4 | 13 |
| 10 | Vaxjo | 26 | 9 | 3 | 14 |
| 11 | Rosengaard | 26 | 7 | 4 | 15 |
| 12 | IF Brommapojkarna | 26 | 7 | 2 | 17 |
| 13 | Linkopings | 26 | 4 | 4 | 18 |
| 14 | Alingsas United | 26 | 2 | 3 | 21 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
|
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|
|||||