BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Häcken Gothenburg | 22 | 17 | 1 | 4 |
2 | Hammarby | 22 | 15 | 3 | 4 |
3 | Malmo FF | 22 | 15 | 3 | 4 |
4 | Djurgardens | 22 | 13 | 5 | 4 |
5 | Norrkoping | 22 | 11 | 7 | 4 |
6 | Kristianstads | 22 | 11 | 4 | 7 |
7 | Vittsjo | 22 | 9 | 5 | 8 |
8 | AIK | 22 | 10 | 1 | 11 |
9 | Piteå IF DFF | 22 | 7 | 4 | 11 |
10 | Vaxjo | 22 | 7 | 2 | 13 |
11 | IF Brommapojkarna | 22 | 6 | 2 | 14 |
12 | Rosengaard | 22 | 5 | 3 | 14 |
13 | Linkopings | 22 | 4 | 3 | 15 |
14 | Alingsas United | 22 | 2 | 1 | 19 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau đây được áp dụng: 1. Hiệu số bàn thắng - bại 2. Số bàn thắng ghi được | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Playoffs tránh rớt hạng
Xuống hạng
|