BXH Liga 2 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ACS Champions FC Arges | 10 | 7 | 2 | 1 |
| 2 | Csa Steaua Bucuresti | 10 | 4 | 2 | 4 |
| 3 | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc | 10 | 2 | 4 | 4 |
| 4 | SC FC Voluntari | 10 | 3 | 5 | 2 |
| 5 | Metaloglobus | 10 | 2 | 2 | 6 |
| 6 | Resita | 10 | 2 | 5 | 3 |
| Luật xếp hạng: Khi có hai đội (hoặc nhiều hơn) kết thúc với cùng điểm số, các luật sau dùng để xếp hạng: 1. Hiệu số bàn thắng/thua 2. Số bàn thắng ghi được 3. Kết quả đối đầu | |||||
|
Chú giải:
Lên hạng
Playoff lên hạng
|
|||||