BXH Ligue 1 - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 |
| 2 | JS Kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 |
| 3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 |
| 4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 |
| 5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 |
| 6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 |
| 7 | Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 |
| 8 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 |
| 9 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 |
| 10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 |
| 11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 |
| 12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 |
| 13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 |
| 14 | Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 |
| 15 | NC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 |
| 16 | US Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Champions League
Cúp Liên Đoàn CAF
Xuống hạng
|
|||||