BXH Giải vô địch quốc gia - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
# | Đội | Tr | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi | 33 | 20 | 9 | 4 |
2 | Puskas Akademia FC Felcsut | 33 | 20 | 6 | 7 |
3 | Paksi SE | 33 | 16 | 9 | 8 |
4 | ETO Gyor | 33 | 14 | 11 | 8 |
5 | MTK Budapest | 33 | 13 | 7 | 13 |
6 | Diosgyori | 33 | 11 | 11 | 11 |
7 | Ujpest FC | 33 | 9 | 14 | 10 |
8 | Nyiregyhaza | 33 | 9 | 9 | 15 |
9 | Debreceni VSC | 33 | 9 | 7 | 17 |
10 | Zalaegerszegi TE | 33 | 7 | 13 | 13 |
11 | Fehervar FC Szekesfehervar | 33 | 8 | 7 | 18 |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 |
Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng 1. Số trận thắng 2. Hiệu số bàn thắng – bại 3. Số bàn thắng | |||||
Chú giải:
Vòng loại Champions League
Conference League Qualification
Vòng loại UEFA Europa League
Xuống hạng
|