BXH Parva Liga - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
| # | Đội | Tr | T | H | B |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ludogorets | 30 | 24 | 4 | 2 |
| 2 | PFC Levski Sofia | 30 | 19 | 5 | 6 |
| 3 | FC Arda Kardzhali | 30 | 15 | 8 | 7 |
| 4 | PFC Cherno More Varna | 30 | 14 | 11 | 5 |
| 5 | Botev Plovdiv | 30 | 14 | 7 | 9 |
| 6 | Spartak Varna | 30 | 14 | 6 | 10 |
| 7 | PFC CSKA Sofia | 30 | 13 | 8 | 9 |
| 8 | PFC Beroe Stara Zagora | 30 | 12 | 6 | 12 |
| 9 | PFC Slavia Sofia | 30 | 12 | 6 | 12 |
| 10 | FC CSKA 1948 Sofia | 30 | 8 | 10 | 12 |
| 11 | Septemvri Sofia | 30 | 10 | 3 | 17 |
| 12 | FC Lokomotiv 1929 Sofia | 30 | 8 | 6 | 16 |
| 13 | Krumovgrad | 30 | 7 | 9 | 14 |
| 14 | PFC Lokomotiv Plovdiv | 30 | 7 | 7 | 16 |
| 15 | POFC Botev Vratsa | 30 | 5 | 6 | 19 |
| 16 | Hebar Pazardzhik | 30 | 3 | 8 | 19 |
| Luật xếp hạng: Khi có 2 đội (hoặc hơn) kết thúc có cùng điểm số, các luật sau được áp dụng: 1. Các trận đối đầu giữa các đội có liên quan (tổng số điểm, hiệu số bàn thắng-bại, số bàn thắng) 2. Hiệu số bàn thắng-bại 3. Số bàn thắng | |||||
|
Chú giải:
Vòng Vô Địch
Vòng loại
Vòng Đấu Xuống Hạng
|
|||||